Cáp thép cẩu là yếu tố quyết định trong mọi hệ thống nâng hạ: từ cầu trục nhà máy đến giàn khoan, cảng biển. Không chỉ chịu tải lớn, cáp còn phải linh hoạt cuốn tròn vào tang, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Khi bạn hiểu rõ cấu tạo và công dụng của cáp thép, bạn sẽ lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp, tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành.
Hình ảnh minh họa: Cáp thép dạng cuộn, nét xoắn chi tiết rõ ràng.
-
Cấu tạo: Là tập hợp nhiều sợi thép xoắn quanh lõi (FC hoặc IWRC), giúp tăng tính linh hoạt và chịu tải.
-
Các cấp bền (IPS, EIPS, EEIPS):
-
IPS – Dùng cho tải thông thường.
-
EIPS – Cường độ cao, uốn cong nhiều.
-
EEIPS – Siêu cường lực cho điều kiện khắc nghiệt.
-
-
Cấu trúc dây (6×19, 6×36, 8×19, 19×7…):
-
6×19: linh hoạt, dễ uốn.
-
6×36: linh hoạt nhất, thích hợp cuốn lô.
-
8×26/8×19: cân bằng giữa bền và uốn.
-
19×7: ít linh hoạt, chịu mài mòn cao.
-
-
Lõi cáp:
-
FC (lohng): nhẹ, uốn tốt, giá thấp.
-
IWRC: bền, chịu tải lớn, dùng trong cầu trục, biển.
-
-
Lay cáp (regular, lang, alternate):
-
Regular lay chống xoắn, dễ cuốn.
-
Lang lay bền mỏi tốt, chống mài.
-
Ứng dụng thực tế:
Dùng cho cầu trục – cần độ bền cao; giàn khoan/offshore – chịu điều kiện ăn mòn; cảng biển – nâng container, làm việc continue.
Kết luận + CTA:
Việc chọn đúng loại cáp giúp tối ưu chi phí, kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn. Hãy liên hệ để nhận tư vấn kỹ thuật, cung cấp thông số thiết bị, tải trọng và điều kiện hoạt động cụ thể.